Có 4 kết quả:

浅显 qiǎn xiǎn ㄑㄧㄢˇ ㄒㄧㄢˇ浅鲜 qiǎn xiǎn ㄑㄧㄢˇ ㄒㄧㄢˇ淺顯 qiǎn xiǎn ㄑㄧㄢˇ ㄒㄧㄢˇ淺鮮 qiǎn xiǎn ㄑㄧㄢˇ ㄒㄧㄢˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) plain
(2) clear
(3) obvious

Từ điển Trung-Anh

(1) meager
(2) slight

Từ điển Trung-Anh

(1) plain
(2) clear
(3) obvious

Từ điển Trung-Anh

(1) meager
(2) slight